1 |
hoạt lực Khả năng chữa bệnh của một chất đối với cơ thể sống (X. Hoạt chất).
|
2 |
hoạt lực(y) Khả năng chữa bệnh của một chất đối với cơ thể sống (X. Hoạt chất).
|
3 |
hoạt lực(y) Khả năng chữa bệnh của một chất đối với cơ thể sống (X. Hoạt chất).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt lực". Những từ có chứa "hoạt lực" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
<< sống mũi | hoạt đầu >> |