1 |
số bị chiasố đem chia cho một số khác; phân biệt với số chia trong phép tính 49 : 7 = 7, thì 49 là số bị chia
|
2 |
số bị chia Số đem chia cho những số khác. | : ''Trong.'' | : ''63:'' | =. | Thì. | Là số bị chia.
|
3 |
số bị chiadt (toán) Số đem chia cho những số khác: Trong 63: 9 = 7 thì 63 là số bị chia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số bị chia". Những từ có chứa "số bị chia" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
4 |
số bị chiadt (toán) Số đem chia cho những số khác: Trong 63: 9 = 7 thì 63 là số bị chia.
|
<< sống sượng | sểnh >> |