Ý nghĩa của từ số bị chia là gì:
số bị chia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ số bị chia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa số bị chia mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

số bị chia


số đem chia cho một số khác; phân biệt với số chia trong phép tính 49 : 7 = 7, thì 49 là số bị chia
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

số bị chia


Số đem chia cho những số khác. | : ''Trong.'' | : ''63:'' | =. | Thì. | Là số bị chia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

số bị chia


dt (toán) Số đem chia cho những số khác: Trong 63: 9 = 7 thì 63 là số bị chia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số bị chia". Những từ có chứa "số bị chia" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

số bị chia


dt (toán) Số đem chia cho những số khác: Trong 63: 9 = 7 thì 63 là số bị chia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sống sượng sểnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa