1 |
sỏ Đầu gia súc khi đã làm thịt. | : '''''Sỏ''' lợn.''
|
2 |
sỏd. Đầu gia súc khi đã làm thịt: Sỏ lợn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sỏ": . S sa sà sả sá sạ sác sách Sách sạch more...-Những từ có chứa "sỏ":&nb [..]
|
3 |
sỏd. Đầu gia súc khi đã làm thịt: Sỏ lợn.
|
4 |
sỏ(Khẩu ngữ) thủ thịt sỏ cái sỏ lợn
|
<< sô | sỗ >> |