Ý nghĩa của từ sỏ là gì:
sỏ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sỏ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sỏ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỏ


Đầu gia súc khi đã làm thịt. | : '''''Sỏ''' lợn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỏ


d. Đầu gia súc khi đã làm thịt: Sỏ lợn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sỏ": . S sa sà sả sá sạ sác sách Sách sạch more...-Những từ có chứa "sỏ":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỏ


d. Đầu gia súc khi đã làm thịt: Sỏ lợn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sỏ


(Khẩu ngữ) thủ thịt sỏ cái sỏ lợn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sỗ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa