1 |
sô Đồ dệt thưa, dùng để may màn, hoặc may áo và làm khăn của người mới có đại tang.
|
2 |
sôd. Đồ dệt thưa, dùng để may màn, hoặc may áo và làm khăn của người mới có đại tang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sô": . S sa sà sả sá sạ sác sai [..]
|
3 |
sôd. Đồ dệt thưa, dùng để may màn, hoặc may áo và làm khăn của người mới có đại tang.
|
<< sò | sỏ >> |