1 |
sọtdt Đồ đan thưa để đựng: Mụ vẫn ngồi đan sọt bên đường cái quan (NgĐThi); Một sọt cam.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sọt": . sát sạt sặạt sắt sặt [..]
|
2 |
sọt Đồ đan thưa để đựng. | : ''Mụ vẫn ngồi đan '''sọt''' bên đường cái quan (Nguyễn Đình Thi)'' | : ''Một '''sọt''' cam.''
|
3 |
sọtđồ đựng đan thưa, sâu lòng một sọt khoai đầy quẩy đôi sọt ra đồng sọt đựng rác
|
4 |
sọtdt Đồ đan thưa để đựng: Mụ vẫn ngồi đan sọt bên đường cái quan (NgĐThi); Một sọt cam.
|
<< sọ dừa | số liệu >> |