Ý nghĩa của từ số liệu là gì:
số liệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ số liệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa số liệu mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

số liệu


dt. Tài liệu bằng những con số: số liệu thống kê.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "số liệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "số liệu": . số liệu Sở Liêu sử liệu [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

số liệu


Tài liệu bằng những con số. | : '''''Số liệu''' thống kê.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

số liệu


Tài liệu bằng những con số: số liệu thống kê
quocanh - 2013-10-08

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

số liệu


tài liệu biểu hiện bằng những con số theo dõi các số liệu số liệu thống kê
Nguồn: tratu.soha.vn

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

số liệu


dt. Tài liệu bằng những con số: số liệu thống kê.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sọt sống thừa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa