1 |
sọ Hộp xương đựng bộ não. | : ''Hộp '''sọ'''.'' | : ''Bị đánh vỡ '''sọ'''.''
|
2 |
sọdt. Hộp xương đựng bộ não: hộp sọ bị đánh vỡ sọ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sọ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sọ": . S sa sà sả sá sạ sác sách Sách sạch more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
sọdt. Hộp xương đựng bộ não: hộp sọ bị đánh vỡ sọ.
|
4 |
sọhộp xương đựng bộ não hộp sọ tập hợp các xương đầu sọ người bị đánh vỡ sọ
|
5 |
sọsīsakapāla (nam)
|
6 |
sọSọ là một cấu trúc xương ở phần đầu của một số động vật giúp nâng đỡ mặt và bảo vệ não khỏi tổn thương.
Sọ được cấu tạo bởi 2 phần: hộp sọ và hàm dưới. Động vật có sọ được gọi là động vật có hộp sọ.
[..]
|
<< sợ | sò >> |