1 |
sệt1 tt, trgt Đặc quánh lại: Hồ đặc sệt. 2 tt, trgt Sát dưới đất: Quả bóng sệt; Đá sệt quả bóng.
|
2 |
sệt | Đặc quánh lại. | : ''Hồ đặc '''sệt'''.'' | Sát dưới đất. | : ''Quả bóng '''sệt'''.'' | : ''Đá '''sệt''' quả bóng.''
|
3 |
sệt1 tt, trgt Đặc quánh lại: Hồ đặc sệt.2 tt, trgt Sát dưới đất: Quả bóng sệt; Đá sệt quả bóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sệt": . sát sạt sặạt s [..]
|
4 |
sệtở vị trí chạm sát mặt nền khi chuyển động đá sệt kéo sệt trên mặt đường
|
5 |
sệtSệt Kéo lê trên đường. Ví dụ: sệt sết
|
<< sừng sững | liên hợp >> |