1 |
sặc gạch Rất khó nhọc. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Làm '''sặc gạch''' mà chưa xong.'' | Nói đánh cho một mẻ thật đau. | (Xem từ nguyên 2). | : ''Đánh cho một trận '''sặc gạch'''.'' [..]
|
2 |
sặc gạchph. 1. Rất khó nhọc (thtục): Làm sặc gạch mà chưa xong. 2. Nói đánh cho một mẻ thật đau (thtục): Đánh cho một trận sặc gạch.
|
3 |
sặc gạch(Thông tục) như sặc máu tức sặc gạch
|
4 |
sặc gạchph. 1. Rất khó nhọc (thtục): Làm sặc gạch mà chưa xong. 2. Nói đánh cho một mẻ thật đau (thtục): Đánh cho một trận sặc gạch.
|
<< lỗ vốn | lững lờ >> |