1 |
lỗ vốn Hụt mất tiền vốn, tiền gốc. | Thua thiệt nặng.
|
2 |
lỗ vốnph. 1. Hụt mất tiền vốn, tiền gốc. 2. Thua thiệt nặng.
|
3 |
lỗ vốnph. 1. Hụt mất tiền vốn, tiền gốc. 2. Thua thiệt nặng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ vốn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ vốn": . lạy van lỗ vốn lỡ vận lời văn [..]
|
4 |
lỗ vốnbị lỗ, bị thâm vào vốn đi buôn bị lỗ vốn
|
<< lố | sặc gạch >> |