Ý nghĩa của từ lỗ vốn là gì:
lỗ vốn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lỗ vốn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗ vốn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ vốn


Hụt mất tiền vốn, tiền gốc. | Thua thiệt nặng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ vốn


ph. 1. Hụt mất tiền vốn, tiền gốc. 2. Thua thiệt nặng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ vốn


ph. 1. Hụt mất tiền vốn, tiền gốc. 2. Thua thiệt nặng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ vốn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ vốn": . lạy van lỗ vốn lỡ vận lời văn [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ vốn


bị lỗ, bị thâm vào vốn đi buôn bị lỗ vốn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lố sặc gạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa