1 |
sắm sanh: '''''Sắm sanh''' nếp tử xe châu (Truyện Kiều)''
|
2 |
sắm sanhNh. Sắm: Sắm sanh nếp tử xe châu (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắm sanh". Những từ có chứa "sắm sanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sanh sắm sanh mãng xà [..]
|
3 |
sắm sanhNh. Sắm: Sắm sanh nếp tử xe châu (K).
|
4 |
sắm sanh(Khẩu ngữ) mua sắm các thứ (nói khái quát) sắm sanh quần áo "Bõ công bác mẹ sắm sanh, Sắm nghiên sắm bút cho anh học hàn [..]
|
<< lóng lánh | lông mao >> |