1 |
sẩy . Sơ ý, làm một động tác (tay, chân, miệng... ) biết ngay là không cẩn thận mà không kịp giữ lại được, để xảy ra điều đáng tiếc. | : '''''Sẩy''' tay đánh vỡ cái chén.'' | : '''''Sẩy''' chân ngã xuốn [..]
|
2 |
sẩy1 (ph.). x. sảy1.2 đg. 1 (dùng trong một số tổ hợp, trước d.). Sơ ý, làm một động tác (tay, chân, miệng...) biết ngay là không cẩn thận mà không kịp giữ lại được, để xảy ra điều đáng tiếc. Sẩy tay đán [..]
|
3 |
sẩy1 (ph.). x. sảy1. 2 đg. 1 (dùng trong một số tổ hợp, trước d.). Sơ ý, làm một động tác (tay, chân, miệng...) biết ngay là không cẩn thận mà không kịp giữ lại được, để xảy ra điều đáng tiếc. Sẩy tay đánh vỡ cái chén. Sẩy chân ngã xuống ao. Sẩy chân còn hơn sẩy miệng (tng.). 2 Để sổng mất đi, do sơ ý. Để sẩy mồi. Sẩy tù. 3 (id.; kết hợp hạn chế). Mất [..]
|
<< sảy | mùn >> |