Ý nghĩa của từ sẩy là gì:
sẩy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sẩy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sẩy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sẩy


. Sơ ý, làm một động tác (tay, chân, miệng... ) biết ngay là không cẩn thận mà không kịp giữ lại được, để xảy ra điều đáng tiếc. | : '''''Sẩy''' tay đánh vỡ cái chén.'' | : '''''Sẩy''' chân ngã xuốn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sẩy


1 (ph.). x. sảy1.2 đg. 1 (dùng trong một số tổ hợp, trước d.). Sơ ý, làm một động tác (tay, chân, miệng...) biết ngay là không cẩn thận mà không kịp giữ lại được, để xảy ra điều đáng tiếc. Sẩy tay đán [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sẩy


1 (ph.). x. sảy1. 2 đg. 1 (dùng trong một số tổ hợp, trước d.). Sơ ý, làm một động tác (tay, chân, miệng...) biết ngay là không cẩn thận mà không kịp giữ lại được, để xảy ra điều đáng tiếc. Sẩy tay đánh vỡ cái chén. Sẩy chân ngã xuống ao. Sẩy chân còn hơn sẩy miệng (tng.). 2 Để sổng mất đi, do sơ ý. Để sẩy mồi. Sẩy tù. 3 (id.; kết hợp hạn chế). Mất [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sảy mùn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa