1 |
mùnMùn là sản phẩm hình thành trong đất do quá trình tích lũy và phân giải không hoàn toàn trong điều kiện yếm khí xác thực vật và các tồn dư sinh vật khác trong đất do các vi sinh vật đất. Thành phần củ [..]
|
2 |
mùn Chất màu đen do các sinh vật đã nát ở trong đất biến thành. | : ''Lấy '''mùn''' bón ruộng.'' | Chất vụn nát. | : '''''Mùn''' thớt.'' | : '''''Mùn''' cưa.''
|
3 |
mùnd. Chất màu đen do các sinh vật đã nát ở trong đất biến thành: Lấy mùn bón ruộng.d. Chất vụn nát: Mùn thớt; Mùn cưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mùn [..]
|
4 |
mùnd. Chất màu đen do các sinh vật đã nát ở trong đất biến thành: Lấy mùn bón ruộng. d. Chất vụn nát: Mùn thớt; Mùn cưa.
|
5 |
mùnhợp chất màu đen hoặc nâu do các chất hữu cơ trong đất phân giải thành đất nhiều mùn mùn ao Danh từ chất vụn nát mùn cưa mùn rơm m&u [..]
|
<< sẩy | Mứa >> |