Ý nghĩa của từ sấm là gì:
sấm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ sấm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sấm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sấm


Tiếng nổ rền trên bầu trời khi có dông. | : ''Tiếng '''sấm''' rền vang.'' | : ''Vỗ tay như '''sấm''' dậy.'' | Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xẩy ra. | : '''''Sấm''' trạng.'' | : ''Trình.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sấm


1 dt. Tiếng nổ rền trên bầu trời khi có dông: Tiếng sấm rền vang vỗ tay như sấm dậy.2 dt. Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xẩy ra: sấm trạng Trình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sấm". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sấm


1 dt. Tiếng nổ rền trên bầu trời khi có dông: Tiếng sấm rền vang vỗ tay như sấm dậy. 2 dt. Lời dự đoán những sự kiện lớn sẽ xẩy ra: sấm trạng Trình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sấm


tiếng nổ rền vang do hiện tượng phóng điện giữa hai đám mây gây ra khi trời có dông sấm rền sấm vang chớp giật Danh từ lời dự đoán có tính c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sấm


Sấm hay Sấm sét là âm thanh gây ra bởi tia sét hay tia chớp và là một hiện tượng thiên nhiên. Tùy thuộc vào khoảng cách và bản chất của những tia chớp, âm thanh sấm nghe được có thể dạng thanh ngắn ho [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sấm


asani (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< sạt nghiệp sấn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa