1 |
sạt nghiệp Mất hết tất cả tiền của, tài sản để làm ăn. | : ''Buôn bán thua lỗ bị '''sạt nghiệp'''.''
|
2 |
sạt nghiệpđgt. Mất hết tất cả tiền của, tài sản để làm ăn: buôn bán thua lỗ bị sạt nghiệp.
|
3 |
sạt nghiệptiêu tan hết cả cơ nghiệp sạt nghiệp vì cờ bạc làm ăn như thế rồi có ngày sạt nghiệp
|
4 |
sạt nghiệpsạt nghiệp là buôn bán thua , của cải tiêu tan hết.
|
5 |
sạt nghiệpđgt. Mất hết tất cả tiền của, tài sản để làm ăn: buôn bán thua lỗ bị sạt nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạt nghiệp". Những từ có chứa "sạt nghiệp" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
<< sưu thuế | sấm >> |