1 |
sưu thuếdt. Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung: sưu thuế nặng nề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưu thuế". Những từ có chứa "sưu thuế" in its definition in Vietnamese. [..]
|
2 |
sưu thuế Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung. | : '''''Sưu thuế''' nặng nề.''
|
3 |
sưu thuế(Từ cũ) tiền sưu và các khoản tiền thuế dưới thời phong kiến, thực dân (nói khái quát) sưu thuế nặng nề
|
4 |
sưu thuếdt. Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung: sưu thuế nặng nề.
|
<< sư phạm | sạt nghiệp >> |