Ý nghĩa của từ sưu thuế là gì:
sưu thuế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sưu thuế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sưu thuế mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sưu thuế


dt. Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung: sưu thuế nặng nề.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sưu thuế". Những từ có chứa "sưu thuế" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

sưu thuế


Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung. | : '''''Sưu thuế''' nặng nề.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

sưu thuế


(Từ cũ) tiền sưu và các khoản tiền thuế dưới thời phong kiến, thực dân (nói khái quát) sưu thuế nặng nề
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

sưu thuế


dt. Tiền sưu và các khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung: sưu thuế nặng nề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sư phạm sạt nghiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa