1 |
sảnh Nhà dùng làm trụ sở cho một cơ quan chính quyền (cũ).
|
2 |
sảnhphòng lớn dùng làm nơi tiếp khách bày tiệc tiếp đãi ở ngoài sảnh
|
3 |
sảnhlà phòng lớn nhất của nhà.thường dùng để tiếp khách,ăn uống,nhậu nhẹt...
|
4 |
sảnhd. Cg. Sảnh đường. Nhà dùng làm trụ sở cho một cơ quan chính quyền (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sảnh": . sanh sành sảnh sánh sênh sểnh si [..]
|
5 |
sảnhd. Cg. Sảnh đường. Nhà dùng làm trụ sở cho một cơ quan chính quyền (cũ).
|
6 |
sảnhmột dây các quân bài có giá trị nối tiếp nhau.
|
7 |
sảnh5 lá bài trong một chuỗi, nhưng không đồng chất.
|
8 |
sảnh
|
9 |
sảnhlà sự kết hợp của ít nhất ba lá bài có cùng chất và giá trị liên tiếp nhau.
|
<< sản lượng | sấm sét >> |