1 |
sản lượngd. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định. Sản lượng của ngành công nghiệp. Tăng sản lượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản lượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "s [..]
|
2 |
sản lượngd. Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định. Sản lượng của ngành công nghiệp. Tăng sản lượng.
|
3 |
sản lượngsố lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định sản lượng lúa cao hơn năm ngoái
|
4 |
sản lượng Số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một thời gian nhất định. | : '''''Sản lượng''' của ngành công nghiệp.'' | : ''Tăng '''sản lượng'''.''
|
<< sạp | sảnh >> |