Ý nghĩa của từ sản nghiệp là gì:
sản nghiệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sản nghiệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sản nghiệp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sản nghiệp


dt., cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung: sản nghiệp của ông cha để lại bảo vệ sản nghiệp của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản nghiệp". Những từ có chứa "sản nghiệp" in its def [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sản nghiệp


dt., cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung: sản nghiệp của ông cha để lại bảo vệ sản nghiệp của mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sản nghiệp


(Từ cũ, Ít dùng) tổng thể nói chung những tài sản để sinh sống hoặc kinh doanh bán sạch sản nghiệp vì cờ bạc
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sản nghiệp


là của cải vật chất , được xác định bằng tài sản có trừ đi nghĩa vụ hiện có.
Ẩn danh - 2014-01-16

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sản nghiệp


| Cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung. | : '''''Sản nghiệp''' của ông cha để lại.'' | : ''Bảo vệ '''sản nghiệp''' của mình.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sắp lân tinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa