1 |
sản nghiệpdt., cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung: sản nghiệp của ông cha để lại bảo vệ sản nghiệp của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản nghiệp". Những từ có chứa "sản nghiệp" in its def [..]
|
2 |
sản nghiệpdt., cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung: sản nghiệp của ông cha để lại bảo vệ sản nghiệp của mình.
|
3 |
sản nghiệp(Từ cũ, Ít dùng) tổng thể nói chung những tài sản để sinh sống hoặc kinh doanh bán sạch sản nghiệp vì cờ bạc
|
4 |
sản nghiệplà của cải vật chất , được xác định bằng tài sản có trừ đi nghĩa vụ hiện có.
|
5 |
sản nghiệp | Cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung. | : '''''Sản nghiệp''' của ông cha để lại.'' | : ''Bảo vệ '''sản nghiệp''' của mình.''
|
<< sắp | lân tinh >> |