1 |
lân tinh | Cũ Phốt pho.
|
2 |
lân tinhdt., cũ Phốt pho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lân tinh". Những từ có chứa "lân tinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh tinh vi tinh thần vệ tinh kết tinh ti [..]
|
3 |
lân tinhdt., cũ Phốt pho.
|
4 |
lân tinhchất lân; phốt pho ánh lân tinh
|
<< sản nghiệp | lí lắc >> |