Ý nghĩa của từ lân tinh là gì:
lân tinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lân tinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lân tinh mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lân tinh


| Cũ Phốt pho.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lân tinh


dt., cũ Phốt pho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lân tinh". Những từ có chứa "lân tinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh tinh vi tinh thần vệ tinh kết tinh ti [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lân tinh


dt., cũ Phốt pho.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lân tinh


chất lân; phốt pho ánh lân tinh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sản nghiệp lí lắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa