1 |
sơn màid. 1 Chất liệu hội hoạ, trong và bóng, chế từ nhựa sơn, thường dùng vẽ tranh. Vẽ sơn mài. 2 (kng.). Tranh vẽ bằng sơn mài; tranh sơn mài (nói tắt). Bức sơn mài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ [..]
|
2 |
sơn màid. 1 Chất liệu hội hoạ, trong và bóng, chế từ nhựa sơn, thường dùng vẽ tranh. Vẽ sơn mài. 2 (kng.). Tranh vẽ bằng sơn mài; tranh sơn mài (nói tắt). Bức sơn mài.
|
3 |
sơn mài Chất liệu hội hoạ, trong và bóng, chế từ nhựa sơn, thường dùng vẽ tranh. | : ''Vẽ '''sơn mài'''.'' | . Tranh vẽ bằng sơn mài; tranh sơn mài (nói tắt). | : ''Bức '''sơn mài'''.'' [..]
|
4 |
sơn màichất liệu hội hoạ, trong và bóng, chế từ nhựa sơn, thường dùng vẽ tranh vẽ sơn mài (Khẩu ngữ) tranh sơn mài (nói tắt) bức sơn mài [..]
|
<< lửng lơ | man rợ >> |