Ý nghĩa của từ sơ sài là gì:
sơ sài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sơ sài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sơ sài mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sơ sài


Qua loa không kỹ. | : ''Làm '''sơ sài'''.'' | Lơ thơ, đơn giản. | : ''Đồ đạc '''sơ sài'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sơ sài


đơn sơ và ít ỏi căn phòng bài trí sơ sài vốn kiến thức sơ sài không đầy đủ so với yêu cầu, chỉ sơ qua cho có bài làm s [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

sơ sài


1. ph. Qua loa không kỹ: Làm sơ sài. 2. t. Lơ thơ, đơn giản: Đồ đạc sơ sài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lững lờ mai mốt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa