1 |
sơ sài Qua loa không kỹ. | : ''Làm '''sơ sài'''.'' | Lơ thơ, đơn giản. | : ''Đồ đạc '''sơ sài'''.''
|
2 |
sơ sàiđơn sơ và ít ỏi căn phòng bài trí sơ sài vốn kiến thức sơ sài không đầy đủ so với yêu cầu, chỉ sơ qua cho có bài làm s [..]
|
3 |
sơ sài1. ph. Qua loa không kỹ: Làm sơ sài. 2. t. Lơ thơ, đơn giản: Đồ đạc sơ sài.
|
<< lững lờ | mai mốt >> |