Ý nghĩa của từ mai mốt là gì:
mai mốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mai mốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mai mốt mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

mai mốt


Vài ba ngày nữa. | : '''''Mai mốt''' sẽ trả hết nợ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mai mốt


ph. Vài ba ngày nữa: Mai mốt sẽ trả hết nợ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mai mốt


(Phương ngữ) mai kia mai mốt mời anh qua chỗ tôi chơi
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mai mốt


ph. Vài ba ngày nữa: Mai mốt sẽ trả hết nợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mai mốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mai mốt": . mai mốt mai một mài miệt mải miết [..]
Nguồn: vdict.com





<< sơ sài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa