Ý nghĩa của từ sá là gì:
sá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sá mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


Từ tỏ ý phủ định. | : ''Hương trời '''sá''' động trần ai (Cung oán ngâm khúc)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down


ph. Từ tỏ ý phủ định : Hương trời sá động trần ai (CgO) .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sá": . S sa sà sả sá sạ sác sai Sai sài more...-Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down


phần đất tạo thành một đường dài, đã được cày lật lên hoặc bừa cho nhỏ, nhuyễn sá cày bừa thẳng sá Động từ (Từ cũ, Văn chương) kể đến "S&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


ph. Từ tỏ ý phủ định : Hương trời sá động trần ai (CgO) .
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mai mốt múp míp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa