1 |
múp míp Nói béo tròn trùng trục. | : ''Em bé béo '''múp míp'''.''
|
2 |
múp mípph. Nói béo tròn trùng trục: Em bé béo múp míp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múp míp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múp míp": . mập mạp móp mép múp míp. Những từ có chứa "múp míp" [..]
|
3 |
múp míp(Khẩu ngữ) béo múp (nói khái quát) béo múp míp Đồng nghĩa: chút chít, chụt chịt
|
4 |
múp mípph. Nói béo tròn trùng trục: Em bé béo múp míp.
|
<< sá | mần răng >> |