Ý nghĩa của từ săn bắt là gì:
săn bắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ săn bắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa săn bắt mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

săn bắt


đgt. Tìm bắt, lùng bắt: săn bắt thủ phạm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn bắt". Những từ có chứa "săn bắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . săn săn bắn săn sóc [..]
Nguồn: vdict.com

2

10 Thumbs up   3 Thumbs down

săn bắt


Sẵn băt có thể la truy lùng cung co the la giết thu rung
Long - Ngày 06 tháng 11 năm 2013

3

9 Thumbs up   5 Thumbs down

săn bắt


Sẵn băt có thể la truy lùng cung co the la giết thu rung
Long - Ngày 06 tháng 11 năm 2013

4

5 Thumbs up   3 Thumbs down

săn bắt


đgt. Tìm bắt, lùng bắt: săn bắt thủ phạm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

7 Thumbs up   5 Thumbs down

săn bắt


Sẵn băt có thể la truy lùng cung co the la giết thu rung
Long - Ngày 06 tháng 11 năm 2013

6

6 Thumbs up   5 Thumbs down

săn bắt


tìm bắt, đuổi bắt muông thú để ăn thịt, sinh sống (một hình thái kinh tế nguyên thuỷ) người nguyên thuỷ sống bằng săn bắt và hái lượm (Khẩu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

5 Thumbs up   7 Thumbs down

săn bắt


Tìm bắt, lùng bắt. | : '''''Săn bắt''' thủ phạm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< súng trường săn sóc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa