1 |
săn bắnđg. Săn muông thú (nói khái quát). Nghề săn bắn.
|
2 |
săn bắnsăn muông thú (nói khái quát) nghề săn bắn cấm săn bắn động vật hoang dã
|
3 |
săn bắnđg. Săn muông thú (nói khái quát). Nghề săn bắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn bắn". Những từ có chứa "săn bắn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . săn săn bắn s [..]
|
4 |
săn bắn Săn muông thú (nói khái quát). | : ''Nghề '''săn bắn'''.''
|
5 |
săn bắnLà giết những con vật về để ăn thịt Giết hại muông thú
|
<< súng lục | sơn khê >> |