1 |
súng lụcsúng ngắn cầm tay nửa tự động, có ổ quay hoặc hộp đạn để nạp sẵn sáu viên đạn hoặc nhiều hơn. Đồng nghĩa: súng sáu
|
2 |
súng lụcd. Súng ngắn cầm tay nửa tự động, có ổ quay hoặc hộp đạn để nạp sẵn sáu viên đạn hoặc nhiều hơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng lục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "súng lục": . [..]
|
3 |
súng lục Súng ngắn cầm tay nửa tự động, có ổ quay hoặc hộp đạn để nạp sẵn sáu viên đạn hoặc nhiều hơn.
|
4 |
súng lụcd. Súng ngắn cầm tay nửa tự động, có ổ quay hoặc hộp đạn để nạp sẵn sáu viên đạn hoặc nhiều hơn.
|
5 |
súng lụcSúng ngắn ổ xoay cũng có thể gọi là súng ru lô (có thể là theo từ Rouleau, tiếng Pháp nghĩa là cuộn hay con lăn) là loại súng ngắn có hộp đạn kiểu ổ xoay, thông thường chứa sáu viên vì thế thường được [..]
|
<< són | săn bắn >> |