Ý nghĩa của từ săm sưa là gì:
săm sưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ săm sưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa săm sưa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

săm sưa


Có ý nọ kia.;; Lẫn lộn. | : ''lời sam sưa'' — nói quá lời, không lễ phép''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

săm sưa


1. có ý nọ kia.; 2. lẫn lộn. Lời sam sưa: nói quá lời, không lễ phép. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săm sưa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "săm sưa": . săm sưa sắm sửa sớm sủa sùm sò [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

săm sưa


1. có ý nọ kia.; 2. lẫn lộn. Lời sam sưa: nói quá lời, không lễ phép
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lóe lõa xõa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa