1 |
lõa xõa Loã xoã. | Như loà xoà. Tóc loã xoã trước trán.
|
2 |
lõa xõaloã xoã đg. Như loà xoà. Tóc loã xoã trước trán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõa xõa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõa xõa": . lòa xòa lõa xõa. Những từ có chứa "lõa xõa" in its [..]
|
3 |
lõa xõaloã xoã đg. Như loà xoà. Tóc loã xoã trước trán.
|
<< săm sưa | lũy >> |