Ý nghĩa của từ súc vật là gì:
súc vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ súc vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa súc vật mình

1

14   6

súc vật


Một từ để chửi.cachs khinh miệt
Trung le - Ngày 25 tháng 11 năm 2015

2

15   9

súc vật


từ để chửi so sánh người như 1 con súc vật và để khinh biỉ nói chung là từ nặng lắm , 1 con vật bẩn thỉu làm thức ăn cho con người
Gagy - Ngày 27 tháng 8 năm 2021

3

12   11

súc vật


thú vật nuôi trong nhà; cũng thường dùng làm tiếng chửi tiêm phòng cho súc vật quân súc vật! (tiếng chửi)
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4   4

súc vật


llaf 1 tiếng chửi rất cay nghiệt, xúc phạm
Ẩn danh - Ngày 02 tháng 7 năm 2018

5

7   9

súc vật


tiracchāna (nam)
Nguồn: phathoc.net

6

10   14

súc vật


Súc vật là động vật hoang giã đã được loài người thuần hoá( chinh phục, bắt quy thuận) như trâu, bò, lợn...
Quý 37G - Ngày 14 tháng 7 năm 2015

7

4   9

súc vật


Giống vật nuôi trong nhà.Sục. đg. Tìm một cách xông xáo : Vào rừng sục biệt kích.Sục. đg. Thọc sâu vào bùn : Sục gậy xuống đáy ao.. Các kết quả tìm kiế [..]
Nguồn: vdict.com

8

4   10

súc vật


Giống vật nuôi trong nhà. | Sục -. | Tìm một cách xông xáo. | : ''Vào rừng sục biệt kích.'' | Sục -. | Thọc sâu vào bùn. | : ''Sục gậy xuống đáy ao.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

2   8

súc vật


Giống vật nuôi trong nhà. Sục - đg. Tìm một cách xông xáo : Vào rừng sục biệt kích. Sục - đg. Thọc sâu vào bùn : Sục gậy xuống đáy ao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

Thêm ý nghĩa của súc vật
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< lũy tiến sòng phẳng >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa