1 |
súc vậtMột từ để chửi.cachs khinh miệt
|
2 |
súc vậttừ để chửi so sánh người như 1 con súc vật và để khinh biỉ nói chung là từ nặng lắm , 1 con vật bẩn thỉu làm thức ăn cho con người
|
3 |
súc vậtllaf 1 tiếng chửi rất cay nghiệt, xúc phạm
|
4 |
súc vậtthú vật nuôi trong nhà; cũng thường dùng làm tiếng chửi tiêm phòng cho súc vật quân súc vật! (tiếng chửi)
|
5 |
súc vậttiracchāna (nam)
|
6 |
súc vậtSúc vật là động vật hoang giã đã được loài người thuần hoá( chinh phục, bắt quy thuận) như trâu, bò, lợn...
|
7 |
súc vậtGiống vật nuôi trong nhà.Sục. đg. Tìm một cách xông xáo : Vào rừng sục biệt kích.Sục. đg. Thọc sâu vào bùn : Sục gậy xuống đáy ao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súc vật". Những từ có chứa "sú [..]
|
8 |
súc vật Giống vật nuôi trong nhà. | Sục -. | Tìm một cách xông xáo. | : ''Vào rừng sục biệt kích.'' | Sục -. | Thọc sâu vào bùn. | : ''Sục gậy xuống đáy ao.''
|
9 |
súc vậtGiống vật nuôi trong nhà. Sục - đg. Tìm một cách xông xáo : Vào rừng sục biệt kích. Sục - đg. Thọc sâu vào bùn : Sục gậy xuống đáy ao.
|
<< lũy tiến | sòng phẳng >> |