1 |
lũy tiến Luỹ tiến. | Tăng dần lên theo tỉ lệ nào đó. | : ''Thuế luỹ tiến.''
|
2 |
lũy tiếnluỹ tiến tt. Tăng dần lên theo tỉ lệ nào đó: thuế luỹ tiến.
|
3 |
lũy tiếnluỹ tiến tt. Tăng dần lên theo tỉ lệ nào đó: thuế luỹ tiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũy tiến". Những từ có chứa "lũy tiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
<< lũy | súc vật >> |