1 |
lũyluỹ d. 1 Công trình bảo vệ một vị trí, thường đắp bằng đất. Xây thành, đắp luỹ. 2 Hàng cây (thường là tre) trồng rất dày để làm hàng rào. Luỹ tre quanh làng. Luỹ dừa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
2 |
lũyluỹ d. 1 Công trình bảo vệ một vị trí, thường đắp bằng đất. Xây thành, đắp luỹ. 2 Hàng cây (thường là tre) trồng rất dày để làm hàng rào. Luỹ tre quanh làng. Luỹ dừa.
|
3 |
lũy Luỹ. | Công trình bảo vệ một vị trí, thường đắp bằng đất. Xây thành, đắp luỹ. | Hàng cây (thường là tre) trồng rất dày để làm hàng rào. Luỹ tre quanh làng. Luỹ dừa. [..]
|
<< sương | lũy tiến >> |