1 |
sùng sục Sôi nổi, mạnh và nhanh. | : ''Phong trào cách mạng '''sùng sục''' dâng lên.'' | Tiếng nước đương sôi mạnh.
|
2 |
sùng sục1. Tiếng nước đương sôi mạnh. 2. ph. Sôi nổi, mạnh và nhanh: Phong trào cách mạng sùng sục dâng lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng sục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng sục":&nbs [..]
|
3 |
sùng sục1. Tiếng nước đương sôi mạnh. 2. ph. Sôi nổi, mạnh và nhanh: Phong trào cách mạng sùng sục dâng lên.
|
4 |
sùng sụctừ gợi tả tiếng như tiếng nước đang sôi mạnh nồi bánh chưng sôi sùng sục nước sôi sùng sục từ gợi tả khí thế mạnh mẽ của một hoạt động như không c&o [..]
|
<< nghi binh | nghênh ngang >> |