1 |
sông ngòi-sông ngòi là nguồn cung cấp nuoc ,thủy sản, ... Cho con người. _sông bù đắp nên phù đa màu mỡ. _ song la noi song và sinh san cua nhieu sinh vat:ca, tom... _song la duong giao thong , ben đo... _ song giúp can bang sinh thai
|
2 |
sông ngòidt. Sông nói chung: sông ngòi chi chít Nước ta có nhiều sông ngòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông ngòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sông ngòi": . sáng ngời sông ngòi. Những t [..]
|
3 |
sông ngòisông, về mặt là đường giao thông, vận chuyển (nói khái quát) sông ngòi chằng chịt
|
4 |
sông ngòi Sông nói chung. | : '''''Sông ngòi''' chi chít .'' | : ''Nước ta có nhiều '''sông ngòi'''.''
|
5 |
sông ngòidt. Sông nói chung: sông ngòi chi chít Nước ta có nhiều sông ngòi.
|
<< sóng gió | súc tích >> |