Ý nghĩa của từ sông ngòi là gì:
sông ngòi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sông ngòi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sông ngòi mình

1

25 Thumbs up   4 Thumbs down

sông ngòi


-sông ngòi là nguồn cung cấp nuoc ,thủy sản, ... Cho con người. _sông bù đắp nên phù đa màu mỡ. _ song la noi song và sinh san cua nhieu sinh vat:ca, tom... _song la duong giao thong , ben đo... _ song giúp can bang sinh thai
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 5, 2016

2

14 Thumbs up   14 Thumbs down

sông ngòi


dt. Sông nói chung: sông ngòi chi chít Nước ta có nhiều sông ngòi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông ngòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sông ngòi": . sáng ngời sông ngòi. Những t [..]
Nguồn: vdict.com

3

8 Thumbs up   14 Thumbs down

sông ngòi


sông, về mặt là đường giao thông, vận chuyển (nói khái quát) sông ngòi chằng chịt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

6 Thumbs up   16 Thumbs down

sông ngòi


Sông nói chung. | : '''''Sông ngòi''' chi chít .'' | : ''Nước ta có nhiều '''sông ngòi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

4 Thumbs up   15 Thumbs down

sông ngòi


dt. Sông nói chung: sông ngòi chi chít Nước ta có nhiều sông ngòi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sôi gan súc tích >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa