1 |
sông núinhư núi sông "Sông núi nước Nam vua Nam ở, Rành rành định phận ở sách trời." (NQSH)
|
2 |
sông núidt (cn. Non sông) Nói đất nước: Làm trai không thẹn cùng sông núi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông núi". Những từ có chứa "sông núi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
3 |
sông núi Nói đất nước. | : ''Làm trai không thẹn cùng '''sông núi'''.''
|
4 |
sông núidt (cn. Non sông) Nói đất nước: Làm trai không thẹn cùng sông núi.
|
<< sình lầy | sún >> |