Ý nghĩa của từ sình lầy là gì:
sình lầy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sình lầy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sình lầy mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sình lầy


. Bùn lầy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sình lầy


d. (ph.). Bùn lầy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sình lầy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sình lầy": . sinh ly sinh lý sình lầy
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sình lầy


d. (ph.). Bùn lầy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sình lầy


(Phương ngữ) bùn lầy lội qua sình lầy
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sáng chế sông núi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa