1 |
sôi sụcCg. Sôi sùng sục.1. đg. Nói nước sôi mạnh. 2.t. Bốc lên rất mạnh : Sôi sục căm thù .
|
2 |
sôi sục 1. | Nói nước sôi mạnh. 2. t. Bốc lên rất mạnh. | : '''''Sôi sục''' căm thù.''
|
3 |
sôi sụcCg. Sôi sùng sục.1. đg. Nói nước sôi mạnh. 2.t. Bốc lên rất mạnh : Sôi sục căm thù .
|
<< nghênh ngang | sòng sọc >> |