1 |
sóng sánh(chất lỏng trong đồ đựng) chao qua chao lại như sắp tràn ra vì bị lắc động mạnh thùng nước sóng sánh rượu sóng sánh trong li [..]
|
2 |
sóng sánhSÓNG SÁNH LÀ NÓI NƯỚC TRONG MỘT VẬT GÌ ĐÓ NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI cầm CÁI CỐC LAY SAO MÀ NÓ SÓNG SANH THẾ
|
3 |
sóng sánh Nói nước đựng trong vật gì chao đi, chao lại. | : ''Cầm bát canh sao để nó '''sóng sánh''' thế.''
|
4 |
sóng sánhđgt Nói nước đựng trong vật gì chao đi, chao lại: Cầm bát canh sao để nó sóng sánh thế.
|
5 |
sóng sánh5. sóng sánh nghĩa là nếu mình cầm một vật mà thấy nước ở bên trong nghiêng trái rồi phải gọi là sóng sánh .
|
6 |
sóng sánhđgt Nói nước đựng trong vật gì chao đi, chao lại: Cầm bát canh sao để nó sóng sánh thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sóng sánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sóng sánh": . song si [..]
|
7 |
sóng sánhSÓNG SÁNH LÀ NÓI NƯỚC TRONG MỘT VẬT GÌ ĐÓ NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI cầm CÁI CỐC LAY SAO MÀ NÓ SÓNG SANH THẾ
|
8 |
sóng sánhNghĩa có vật gì trên mặt nước chập chờn qua lại vd: ánh sáng mặt trời sóng sánh trên mặt hồ
|
9 |
sóng sánhy noi la mot do vat thuoc chat long duoc dung trong mot thu gi do ma no dang chao qua chao lai
|
<< bonus | vi >> |