Ý nghĩa của từ sòng là gì:
sòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sòng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sòng


Nơi mở ra chuyên để đánh bạc. | : ''Mở '''sòng''' bạc.'' | : '''''Sòng''' xóc đĩa.'' | Gàu sòng, nói tắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sòng


1 dt. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc: mở sòng bạc sòng xóc đĩa. 2 tt. Gàu sòng, nói tắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sòng


1 dt. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc: mở sòng bạc sòng xóc đĩa.2 tt. Gàu sòng, nói tắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sòng": . sang sàng sảng sáng [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sòng


nơi gá bạc sòng bạc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sính sòng bạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa