1 |
sòng Nơi mở ra chuyên để đánh bạc. | : ''Mở '''sòng''' bạc.'' | : '''''Sòng''' xóc đĩa.'' | Gàu sòng, nói tắt.
|
2 |
sòng1 dt. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc: mở sòng bạc sòng xóc đĩa. 2 tt. Gàu sòng, nói tắt.
|
3 |
sòng1 dt. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc: mở sòng bạc sòng xóc đĩa.2 tt. Gàu sòng, nói tắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sòng": . sang sàng sảng sáng [..]
|
4 |
sòngnơi gá bạc sòng bạc
|
<< sính | sóng gió >> |