1 |
sình Lầy lội. | : ''Đất '''sình'''.'' | Trướng to lên. | : ''Bụng '''sình'''.''
|
2 |
sìnht. Lầy lội : Đất sình.t. Trướng to lên : Bụng sình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sình": . sanh sành sảnh sánh sênh sểnh sinh sình sỉnh sính. Nh [..]
|
3 |
sìnht. Lầy lội : Đất sình. t. Trướng to lên : Bụng sình.
|
4 |
sình(Phương ngữ) lầy lội qua bãi sình Động từ (Phương ngữ) trương xác chết sình lên
|
<< sâu cay | són >> |