1 |
sâu cayt. Đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía. Thất bại sâu cay. Lời châm biếm sâu cay.
|
2 |
sâu cayđau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía lời châm biếm sâu cay Đồng nghĩa: cay chua, chua cay
|
3 |
sâu cayt. Đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía. Thất bại sâu cay. Lời châm biếm sâu cay.
|
4 |
sâu cay Đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía. | : ''Thất bại '''sâu cay'''.'' | : ''Lời châm biếm '''sâu cay'''.''
|
<< sát thương | sình >> |