Ý nghĩa của từ sâu cay là gì:
sâu cay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sâu cay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sâu cay mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sâu cay


t. Đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía. Thất bại sâu cay. Lời châm biếm sâu cay.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sâu cay


đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía lời châm biếm sâu cay Đồng nghĩa: cay chua, chua cay
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sâu cay


t. Đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía. Thất bại sâu cay. Lời châm biếm sâu cay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sâu cay


Đau đớn hoặc làm cho đau đớn thấm thía. | : ''Thất bại '''sâu cay'''.'' | : ''Lời châm biếm '''sâu cay'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sát thương sình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa