1 |
sát thươngđg. Giết hay làm bị thương.
|
2 |
sát thương Giết hay làm bị thương.
|
3 |
sát thươngđg. Giết hay làm bị thương.
|
4 |
sát thươnggiết chết hoặc làm bị thương mìn sát thương hạn chế gây sát thương
|
<< sánh vai | sâu cay >> |