Ý nghĩa của từ sánh vai là gì:
sánh vai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sánh vai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sánh vai mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

sánh vai


kề vai đi ngang nhau sánh vai nhau dạo bước dân tộc Việt Nam sánh vai cùng các cường quốc năm châu
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

sánh vai


đg. Kề vai đi ngang nhau. Sánh vai nhau dạo chơi.
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

sánh vai


Kề vai đi ngang nhau. | : '''''Sánh vai''' nhau dạo chơi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

sánh vai


đg. Kề vai đi ngang nhau. Sánh vai nhau dạo chơi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< sáng tỏ sát thương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa