1 |
sánh vaikề vai đi ngang nhau sánh vai nhau dạo bước dân tộc Việt Nam sánh vai cùng các cường quốc năm châu
|
2 |
sánh vaiđg. Kề vai đi ngang nhau. Sánh vai nhau dạo chơi.
|
3 |
sánh vai Kề vai đi ngang nhau. | : '''''Sánh vai''' nhau dạo chơi.''
|
4 |
sánh vaiđg. Kề vai đi ngang nhau. Sánh vai nhau dạo chơi.
|
<< sáng tỏ | sát thương >> |