1 |
sáng tỏ là chuyện gì đó đã rõ ràng, sáng rõ. | Đã rõ ràng. | : ''Sự việc '''sáng tỏ'''.''
|
2 |
sáng tỏt. 1. Đã sáng rõ. 2. Đã rõ ràng: Sự việc sáng tỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng tỏ": . sang tay sáng tai sáng tạo sáng tỏ Sông Thao sông [..]
|
3 |
sáng tỏt. 1. Đã sáng rõ. 2. Đã rõ ràng: Sự việc sáng tỏ.
|
4 |
sáng tỏ(Ít dùng) sáng, trông thấy rõ bóng trăng sáng tỏ trời đã sáng tỏ rõ ràng, không còn nghi vấn gì nữa l&ag [..]
|
5 |
sáng tỏniggumba (tính từ), paridīpaka (tính từ)
|
<< sáng sủa | sánh vai >> |