1 |
sáng sủat. 1. Có nhiều ánh sáng : Nhà cửa sáng sủa. 2. Có vẻ thông minh : Mặt mũi sáng sủa. 3. Dễ hiểu, rõ ràng : Câu văn sáng sủa. 4. Có nhiều triển vọng tốt : Tương lai sáng sủa.
|
2 |
sáng sủa Có nhiều ánh sáng. | : ''Nhà cửa '''sáng sủa'''.'' | Có vẻ thông minh. | : ''Mặt mũi '''sáng sủa'''.'' | Dễ hiểu, rõ ràng. | : ''Câu văn '''sáng sủa'''.'' | Có nhiều triển vọng tốt. | : ''Tương la [..]
|
3 |
sáng sủat. 1. Có nhiều ánh sáng : Nhà cửa sáng sủa. 2. Có vẻ thông minh : Mặt mũi sáng sủa. 3. Dễ hiểu, rõ ràng : Câu văn sáng sủa. 4. Có nhiều triển vọng tốt : Tương lai sáng sủa.. Các kết quả tìm kiếm liên [..]
|
4 |
sáng sủacó nhiều ánh sáng chiếu vào, gây cảm giác thoải mái, dễ chịu bầu trời sáng sủa ngôi nhà cao ráo, sáng sủa Trái [..]
|
<< sáng suốt | sáng tỏ >> |