1 |
sây sátbị sầy, xước nhiều chỗ mình mẩy sây sát mặt bàn có nhiều vết sây sát Đồng nghĩa: trầy trụa
|
2 |
sây sát Xước ngoài da. | : ''Tôi chỉ đau mà không '''sây sát''' tí gì ()'' | Lở ra ít nhiều. | : ''Tường bị '''sây sát'''.''
|
3 |
sây sáttt 1. Xước ngoài da: Tôi chỉ đau mà không sây sát tí gì (Tô-hoài). 2. Lở ra ít nhiều: Tường bị sây sát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sây sát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sây sát":&nb [..]
|
4 |
sây sáttt 1. Xước ngoài da: Tôi chỉ đau mà không sây sát tí gì (Tô-hoài). 2. Lở ra ít nhiều: Tường bị sây sát.
|
<< khứng | sáng loáng >> |