1 |
khứng Vui lòng (cũ). | : ''Chẳng hay nàng có '''khứng''' vì cùng chăng ()''
|
2 |
khứngt. Vui lòng (cũ): Chẳng hay nàng có khứng vì cùng chăng (Trinh thử).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khứng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khứng": . kháng khăng khiêng khiễng khoang k [..]
|
3 |
khứngđồng ý - đẹp lòng - cùng ý nghĩ - đồng cảm - chung nhận xét - cùng cảm nhận - đồng lòng - đồng quan điểm
|
4 |
khứngt. Vui lòng (cũ): Chẳng hay nàng có khứng vì cùng chăng (Trinh thử).
|
<< khẽ | sây sát >> |