1 |
sân r Sân trước điện nhà vua.
|
2 |
sân rSân trước điện nhà vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sân rồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sân rồng": . sân rồng sún răng
|
3 |
sân rSân trước điện nhà vua.
|
4 |
sân r(Từ cũ) sân chầu trước cung vua "Chàng vào bái tạ cửu trùng, Tạ từ vâng trước sân rồng bước ra." (CC)
|
<< học bạ | học hỏi >> |