Ý nghĩa của từ học bạ là gì:
học bạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ học bạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa học bạ mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

học bạ


Sổ theo dõi việc học hành và hạnh kiểm của học sinh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

học bạ


Học bạ là hồ sơ gốc được lưu trữ toàn bộ quá trình học . Trong làm bằng cấp 3 có dịch vụ làm bằng tốt nghiệp cấp 3 có học bạ.
Làm bằng cấp 3 có Học bạ là cách tạo hồ sơ gốc lưu trữ thông tin cá nhân và bảng điểm của các năm học lóp 10.11.12 của phổ thông. Chi tiết xem tại http://lambangdaihoc4trieu.com/lam-bang-cap-3.html
Nguyễn long - 2017-10-01

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

học bạ


Sổ theo dõi việc học hành và hạnh kiểm của học sinh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

học bạ


Sổ theo dõi việc học hành và hạnh kiểm của học sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học bạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "học bạ": . hóc búa học bạ học bộ [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

học bạ


sổ ghi kết quả học tập, rèn luyện của học sinh trong quá trình học ở trường.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hễ sân r >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa